Hình mẫu loài bò sát Động_vật_khuôn_mẫu

Cá sấu

Mắt của một con cá sấu, với câu thành ngữ “nước mắt cá sấu” chỉ về thói đạo đức giả

Cá sấu hung ác và đáng sợ gắn liền với vùng nước tăm tối: Cá sấu và cá sấu thường được chọn làm nhân vật ác trong truyện và phim kinh dị, chúng được mô tả như quái vật đầm lầy chuyên săn người và ăn thịt người với hàm răng lởm chởm. Chúng là một đối tượng quan trọng trong những bộ phim kinh dị về quái thú thuộc thể loại rùng rợn. Tạo hình các loài cá sấu trong những bộ phim kinh dị là khá giống nhau, tuy vậy một số phim có cường điệu hóa các chi tiết về loài quái vật này với những đặc điểm sinh học giả tưởng góp phần tăng độ dữ tợn. Chúng là nguồn cảm hứng cho các bộ phim kinh dị. Thực tế thì với lối sống của mình, vì quá trình trao đổi chất diễn ra chậm nên cá sấu luôn từ tốn trong mọi việc, chúng chỉ dữ dội khi tấn công với những cú đớp táp khủng khiếp.

Cá sấu gian xảo và đạo đức giả: Nhiều hoạt họa chính trị, truyền thuyết và câu chuyện kể về những con cá sấu tự nhận là buồn về nỗi đau của người khác và sau đó khóc những giọt nước mắt giả. Cá sấu rơi nước mắt khi đang ăn con mồi mà nó vừa giết chết, do đó thuật ngữ "nước mắt cá sấu" thường được dùng để chỉ sự dối trá hoặc cảm xúc giả tạo. Định kiến này dựa trên thực tế là cá sấu ngoài đời thường có thể được quan sát bằng đôi mắt đẫm lệ trong khi chúng ăn con mồi đã chết. Lý do cho hành vi này là cá sấu không thể nhai và do đó buộc phải xé thức ăn thành từng miếng và nuốt chửng chúng. Vì các tuyến giữ cho mắt ẩm ngay gần họng nên thói quen ăn uống này thực sự buộc chúng phải tiết ra nước mắt.

Con rắn

Loài rắn được hình tượng như là một sinh vật độc địa

Con rắn độc ác hoặc không đáng tin: Trong suốt lịch sử và ở hầu hết mọi quốc gia, con người đều sợ rắn vì chúng là nọc độc hoặc là loài gây hại. Trong truyền thống tôn giáo của Do Thái giáo và Công giáo, con rắn đã có được hình ảnh rập khuôn do được miêu tả trong Sách Sáng thế nơi con rắn lừa dối AdamEva vào tội lỗi đầu tiên. Như ngụ ý trong văn bản, con rắn thực sự là Satan ngụy trang. Bởi vì hình ảnh quyến rũ của nó, rắn thường được miêu tả là những nhà thôi miên ranh mãnh như con trăn Kaa (trong cuốn sách The Jungle Book của Disney). Trong văn hóa phương Tây, câu mắng "đồ rắn độc" hay "cô đúng là một con rắn độc" là câu nói nặng lời.

Những con rắn thần và rắn khổng lồ (mãng xà) và thường khổng lồ cũng rất phổ biến trong nhiều truyền thuyết và truyền thuyết cổ xưa như con rắn cầu vồng Rainbow Serpent, Nāga, Tsuchinoko, trong trường hợp này chúng có thể là rồng. Những con rắn độc ác cũng rất phổ biến trong các bộ phim kinh dị. Ví dụ: Nọc độc, Rắn trên máy bay, Anaconda. Ở Ấn Độ, những người chơi thôi miên rắn thường thổi sáo (được đặt tên là pungi) trong khi một con rắn hổ mang vươn ra khỏi giỏ như thể nó bị âm nhạc làm cho say mê. Đây là một quan niệm sai lầm, vì rắn không có tai ngoài sẽ cho phép chúng nghe nhạc. Trong thực tế, chúng chỉ theo bản năng theo chuyển động của sáo. Ngoài ra, trong các bộ phim của hãng Disney mô tả một hình ảnh tẻ nhạt và rập khuôn như việc trăn nuốt chửng con mồi.

Con rùa

Rùa thường được mô tả như một bậc cao niên sống chậm rãi, thờ ơ, nặng nề và chậm chạp
  • Rùa luôn được hình mẫu về một loài chậm chạp, nặng nề, lặng lẽ và hay lo âu (chậm như rùa, như rùa bò, rùa rụt đầu): ví dụ Con rùa trong Rùa và thỏ, Rùa Cecil.
  • Một ví dụ hiếm hoi về những con rùa nhanh nhẹn và hoạt bát là bộ truyện Nija rùa (Teenage Mutant Ninja Turtles) với những chiến binh rùa nhanh nhẹn, tài năng có nhiệm vụ giải cứu cư dân, chống lại các âm mưu hắc ám.
  • Trong các bộ phim hoạt hình, rùa cũng thường được miêu tả như thể chúng có thể gỡ bỏ mai rùa giống như thay một bộ quần áo, tuy vật chi tiết này không có cơ sở trong thực tế vì mai rùa là một bộ phận cơ thể của rùa chứ không phải là bộ áo khoác.
  • Trong văn hóa châu Á, Con rùa/rùa già khôn ngoan và hiền lành vì chúng sống lâu nên được biểu tượng cho sự trường thọ. Những người có mắt rùa (đuôi mắt xệ xuống) thường xem là tướng hiền lành nhưng hay thờ ơ.

Khủng long

Hai con khủng long đang chiến đấu
  • TyrannosaurusAllosaurus luôn gợi lên sự đáng sợ, đáng sợ, trong đó T. rex là một biểu tượng cho sức mạnh và sự hung dữ là một vị bạo đế (Rex) trong giới khủng long.
  • Spinosaurus mạnh mẽ, đáng sợ như trong phim Jurassic Park III. Spinosaurus gần đây đã được miêu tả trên các phương tiện truyền thông là những nhân vật phản diện, và thường là đối thủ của T. rex (mặc dù trong đời thực, hai loài sống cách nhau hàng triệu năm).
  • VelociraptorDeinonychus độc ác, xảo quyệt, tinh ranh: Ví dụ: Công viên kỷ Jura, Hành tinh khủng long, trong đó Velociraptor được mô tả như những con sói gian ác nhưng giỏi phối hợp săn mồi.
  • Hadrosaurid rụt rè, ồn ào, vụng về, vụng về (thường là Parasaurolophus)
  • Stegosaurus ngu ngốc, chậm chạp (Điều này là dựa trên một thực tế rằng do tỷ lệ não nhỏ so với cơ thể)
  • Loài khủng long thân thiện, hiền lành, to xác (cụ thể là ApatosaurusBrachiosaurus) Ví dụ: Công viên kỷ Jura, Vùng đất trước thời gian,
  • Ceratopsid hay giận dữ, nóng tính nhưng gan dạ (cụ thể là Triceratops-Tam giác long). Triceratops thường được miêu tả trong các bộ phim chiến đấu cho đến chết với một con Tyrannosaurus.
  • Loài thằn lằn giống chim (thường là Pteranodon) hay được miêu tả là sinh vật lúng túng
  • Thằn lăn bay Pterizards cũng đã được mô tả là đe dọa hoặc là quái điểu. Trong một số câu chuyện phiêu lưu mạo hiểm, chúng được mô tả giống như những con đại bàng, hay vồ túm lấy người và nâng clên không trung. Trong thực tế, các loài thằn lằn không có một bàn chân có chức năng chụp bắt rõ ràng.